Có 2 kết quả:
呼呼 hū hū ㄏㄨ ㄏㄨ • 忽忽 hū hū ㄏㄨ ㄏㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) sound of the wind or the breathing of sb who is sound asleep
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fleeting (of quick passage time)
(2) in a flash
(3) distracted manner
(4) vacantly
(5) frustratedly
(2) in a flash
(3) distracted manner
(4) vacantly
(5) frustratedly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0